Có 2 kết quả:

讓畔 ràng pàn ㄖㄤˋ ㄆㄢˋ让畔 ràng pàn ㄖㄤˋ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be accommodating in negotiating the boundary of one's field
(2) fig. (of farmers in ancient times) to be good-hearted and honest

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be accommodating in negotiating the boundary of one's field
(2) fig. (of farmers in ancient times) to be good-hearted and honest

Bình luận 0